Calabazas de Fuentidueña
Mã bưu chính | 40356 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 61 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
• Mật độ | 4,4/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Calabazas de Fuentidueña |